--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giải khuây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giải khuây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải khuây
+
to comfort, to solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải khuây"
Những từ có chứa
"giải khuây"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stencil
recreate
matrix
matrices
elbow
nudge
porterage
drum
block
anfractuosity
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
giải khuây
:
to comfort, to solace
+
dúng
:
(địa phương) như nhúng
+
bùi
:
Having a buttery tastelạc càng nhai càng thấy bùithe more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
+
vô độ
:
immoderate
+
bà bô
:
(thông tục) Mother