--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt nước
+ noun
drop of water
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
giọt nước
:
drop of water
+
genic
:
thuộc, liên quan tới, hay được tạo ra bởi giengenic combinationsnhững sự kết hợp, phối hợp gien
+
hoạt đầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving
+
hò hẹn
:
như hẹn hò
+
gender
:
(ngôn ngữ học) giốngmasculine gender giống đựcfeminine gender giống cái