--

giam lỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam lỏng

+  

  • Keep under vurvveillannce, put under house arrest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam lỏng"
Lượt xem: 561