--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giâm
+ verb
to raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giâm"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Những từ có chứa
"giâm"
:
cành giâm
giâm
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
giâm
:
to raise
+
blame
:
sự khiển trách; lời trách mắngto deserve blame đáng khiển trách
+
bạch quả
:
(thực) Ginkgo
+
rift
:
đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
+
chestnut
:
(thực vật học) cây hạt dẻ