rift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rift
Phát âm : /'raifliɳ/
+ danh từ
- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
- (khoáng chất) thớ chẻ
- chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
- a riff in (within) the lute
- (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
- triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rupture breach break severance falling out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rift"
Lượt xem: 466