--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ mình
+ verb
to condescend; to demean oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ mình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ mình"
:
hạ mình
hiển minh
hộ mệnh
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
hạ mình
:
to condescend; to demean oneself
+
nếm mùi
:
Taste [of]Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừaThey have tasted defeat but have not changed
+
contraception
:
phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
+
glider
:
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)to glider out of the room lướt nhẹ ra khỏi phòngthe river gliders through the fields con sông êm đềm chảy qua những cánh đồngtime gliders by thời gian trôi qua
+
gần gụi
:
keep in close touch with the masses