--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hired chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
occidentalist
:
người theo văn minh phương tây
+
imperativeness
:
tính chất cấp bách
+
defective
:
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàna defective memory trí nhớ kém
+
verify
:
thẩm tra, kiểm lạito verify a statement thẩm tra một lời tuyên bốto verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn
+
giảng dạy
:
TeachLàm công tác giảng dạyTo have a teaching jobCán bộ giảng dạyA university teacher