--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intimate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
psychological
:
(thuộc) tâm lýpsychological war chiến tranh tâm lý
+
bù xù
:
Ruffledđầu tóc bù xùa ruffled head of hairtơ kén bù xùa cocoon with ruffled silk
+
prayer
:
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyệnto say one's prayers cầu kinh, đọc kinhto kneel down in prayer quỳ xuống cầu kinh
+
prospective
:
(thuộc) tương lai, sẽ tới về sauthis law is purely prospective đạo luật này chỉ áp dụng ở tương laithe prospective profit món lãi tương lai, món lãi về sau
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)