--

prayer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prayer

Phát âm : /preə/

+ danh từ

  • kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
    • to say one's prayers
      cầu kinh, đọc kinh
    • to kneel down in prayer
      quỳ xuống cầu kinh
  • ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
    • morning prayers
      lễ cầu kinh buổi sáng
    • evening prayers
      lễ cầu kinh buổi chiều
  • lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
  • người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prayer"
Lượt xem: 490