--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí áp kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí áp kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí áp kế
+
Barometer
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
khí áp kế
:
Barometer
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
allied
:
liên minh, đồng minhthe allied powers các cường quốc đồng minh
+
impearl
:
làm thành hạt ngọc trai
+
cứu cánh
:
object, finality; endcứu cánh và phương tiệnThe end and the means