--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô mực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô mực
+ noun
dried cuttlefish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô mực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khô mực"
:
khai mạc
khoa mục
khô mực
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
khô mực
:
dried cuttlefish
+
rủa
:
to curse; to call down; to curse uponrủa om sòmto break out into abuse
+
đúng lúc
:
Timely, opportuneSự giúp đở đúng lúcTimelt helpĐến đúng lúcTo arrive at an opportune moment
+
belief
:
lòng tin, đức tin; sự tin tưởngto have belief in something tin tưởng ở cái gìto have belief in somebody tin tưởng ở ai
+
class mammalia
:
lớp động vật có vú (lớp thú)