rủa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủa+ verb
- to curse; to call down; to curse upon
- rủa om sòm
to break out into abuse
- rủa om sòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủa"
Lượt xem: 332
Từ vừa tra