--

khăng khăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăng khăng

+  

  • Persist in
    • ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường
      To persist in taking the road though sick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng khăng"
Lượt xem: 612