--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ não
+ adj
agonizing, in anguish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khổ não"
:
khác nào
khạc nhổ
khi nào
khí nổ
khổ não
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
khổ não
:
agonizing, in anguish
+
grey matter
:
(giải phẫu) chất xám (của võ não)
+
economic geography
:
địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa
+
cognation
:
(nhân chủng học) cùng họ hàng.
+
chiến thuyền
:
Warship, gunboat