--

khanh khách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khanh khách

+  

  • Pealing (laughter)
    • Đắc chí cười khanh khách
      To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khanh khách"
Lượt xem: 571