--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lại
+ verb
to do again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm lại"
:
làm lại
lầm lỗi
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
làm lại
:
to do again
+
nghiệm
:
ConsiderĐể cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay khôngLet me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
+
ngân nga
:
Trill (when declaming poems...)
+
ba chân bốn cẳng
:
At full spead; as fast as one's legs could carry one
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng