--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâm bệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâm bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâm bệnh
+ verb
to fall ill; to be taken ill
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
lâm bệnh
:
to fall ill; to be taken ill
+
chung thủy
:
Loyal, faithfulngười vợ chung thủya faithful wifetình bạn chung thủyloyal friendship
+
griminess
:
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
+
override
:
cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
+
blowfly
:
ruồi xanh, nhặng