--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lê
+ verb
to drag (one's feet)
+ noun
pear
cây lê
pear-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lê"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
lãi
more...
Những từ có chứa
"lê"
:
đứng lên
ba lê
bay lên
dưa lê
hoắc lê
kéo lê
lê
Lê Đại Hành
lê thê
lên
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
lê
:
to drag (one's feet)