--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lặng
+ adj
silent; calm; quiet
biển lặng
calm sea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lặng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lặng"
:
bình lặng
im lặng
lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
nín lặng
phẳng lặng
thầm lặng
yên lặng
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
lặng
:
silent; calm; quietbiển lặngcalm sea
+
chị bộ
:
cellbí thư chi bộA cell secretary National branch
+
biradial
:
vừa đối xứng tỏa tròn, vừa đối xứng hai bênSome sea anemones are biradial.Một số loài hải quỳ vừa có đối xứng tỏa tròn vừa có đối xứng hai bên.
+
lieutenant
:
người thay thế, người tạm thay
+
cyrus the elder
:
giống cyrus ii