lieutenant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant
Phát âm : /lef'tenənt, (Mỹ) lju:'tenənt/
+ danh từ
- người thay thế, người tạm thay
- (quân sự) trung uý
- đại uý hải quân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deputy police lieutenant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant"
- Những từ có chứa "lieutenant":
flag-lieutenant lieutenant lieutenant junior grade lieutenant-colonel lieutenant-commander lieutenant-general lieutenant-governor sublieutenant - Những từ có chứa "lieutenant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung tá thiếu úy thượng tướng ăn hiếp
Lượt xem: 488