--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ laid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tám mươi
:
eighty
+
swollen
:
+
advertise
:
báo cho biết, báo cho ai biết trướcto advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đóto advertise someone that... báo cho ai biết rằng...
+
dưa muối
:
Pickles and salt, poor foodsBữa cơm dưa muốia meal with poor foods, a meager meal
+
arboretum
:
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)