swollen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swollen
Phát âm : /'swoulən/
+ động tính từ quá khứ của swell
+ tính từ
- sưng phồng, phình ra, căng ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceited egotistic egotistical self-conceited swollen-headed vain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swollen"
Lượt xem: 485