--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loạn trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loạn trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loạn trí
+ adj
to be deranged; to be mad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn trí"
Những từ có chứa
"loạn trí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
loạn trí
:
to be deranged; to be mad