--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nao nức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nao nức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nao nức
+
như náo nức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao nức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nao nức"
:
nao nức
náo nức
Lượt xem: 931
Từ vừa tra
+
nao nức
:
như náo nức
+
heckler
:
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
+
làm chứng
:
to witnesslàm chứng cho người nàoto witness for someone
+
savagely
:
dã man, man rợ, độc ác
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window