--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân bản vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân bản vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân bản vị
+
Silver standard
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
ngân bản vị
:
Silver standard
+
shave
:
sự cạo râu, sự cạo mặtto have a shave cạo râu, cạo mặt
+
sĩ phu
:
feudal intellectual
+
annual
:
hàng năm, năm một, từng nămannual report bản báo cáo hàng nămannual ring (thực vật học) vòng năm (cây)
+
ascertainment
:
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn