--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sĩ phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sĩ phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ phu
+ noun
feudal intellectual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ phu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sĩ phu"
:
sĩ phu
sư phụ
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
sĩ phu
:
feudal intellectual
+
annual
:
hàng năm, năm một, từng nămannual report bản báo cáo hàng nămannual ring (thực vật học) vòng năm (cây)
+
ascertainment
:
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
+
sinh động
:
lifeslike, vivid lively
+
rèo rẹo
:
Snivel constantlyThằng bé ốm rèo rẹo suốt ngàyThe ailing little boy snivelled all day long