--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người lớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người lớn
+
Adult, grown-up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người lớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"người lớn"
:
nghị luận
người lớn
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
người lớn
:
Adult, grown-up
+
sát nhân
:
murderouskẻ sát nhânmurderer
+
nhà giam
:
Detention prison, detention place
+
hiền mẫu
:
Kind mother, good mother
+
implore
:
cầu khẩn, khẩn nài, van xinto implore someone for something cầu khẩn ai điều gìto implore forgiveness van xin tha thứ