--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát nhân
+ adj
murderous
kẻ sát nhân
murderer
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
sát nhân
:
murderouskẻ sát nhânmurderer
+
nhà giam
:
Detention prison, detention place
+
hiền mẫu
:
Kind mother, good mother
+
implore
:
cầu khẩn, khẩn nài, van xinto implore someone for something cầu khẩn ai điều gìto implore forgiveness van xin tha thứ
+
forgetful
:
hay quên, có trí nhớ tồi