--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà chức trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà chức trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chức trách
+
The authorities
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
nhà chức trách
:
The authorities
+
hết nhẵn
:
clean out ofHết nhẵn tiềnto be cleann out of money, to be stony-brokeNhà hết nhẵn gạo ănWe are clean out of rice
+
dynamic viscosity
:
độ nhớt động lực
+
bát trân
:
Eight precious dishes
+
exergonic
:
(hóa sinh) thuộc quá trình có kèm theo sự giải phóng năng lượng