--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutrient chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
navy list
:
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
+
diện mạo
:
face; countenance
+
grandiloquence
:
tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
+
farthest
:
xa nhấtat the farthest at; at farthest xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
+
mentality
:
tác dụng tinh thần; tính tinh thần