--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phùn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phùn
+
xem mưa phùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phùn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phùn"
:
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
phen
more...
Những từ có chứa
"phùn"
:
Phan Đình Phùng
phùn
phùn phụt
phùng
Những từ có chứa
"phùn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
drizzle
drizzly
mizzle
drizzling
serein
drippy
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
phùn
:
xem mưa phùn
+
escort
:
đội hộ tống
+
coypu
:
loài gặm nhấm Nam Mỹ sống ở nước, giống loài hải ly nhỏ, được nuôi để lấy lông
+
chắt chiu
:
To nursechắt chiu từng gốc hoato nurse every flower plant
+
khổ thân
:
Self-tormentingBuồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại đượcTo go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again