--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc hội
+ noun
parliament; congress; national assembly
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
quốc hội
:
parliament; congress; national assembly
+
một chạp
:
The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
+
disparate
:
khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
+
fatherliness
:
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha
+
curtain lecture
:
lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng