--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
răng rắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
răng rắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng rắc
+
xem rắc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng rắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"răng rắc"
:
răng rắc
ròng rọc
rung rúc
ruộng rộc
rưng rức
rừng rực
Những từ có chứa
"răng rắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
răng rắc
:
xem rắc (láy)
+
conscientious
:
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉa conscientious worker người công nhân tận tâma conscientious piece of work một công việc làm chu đáo
+
anh nuôi
:
Male cook
+
color constancy
:
độ bền của màu sắc.
+
ground torpedo
:
ngư lôi đây