sequent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequent
Phát âm : /'si:kwənt/ Cách viết khác : (sequential) /si'kwenʃəl/
+ tính từ
- liên tục, liên tiếp
- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
- (toán học) dãy, theo dãy
- sequent analysis
gải tích dãy
- sequent analysis
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sequent":
scent secant secund segment sejant sennet sent sequent shunt squint - Những từ có chứa "sequent":
consequent consequential consequently inconsequent inconsequentia inconsequential inconsequentiality inconsequentness sequent sequential more...
Lượt xem: 474