--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn ráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn ráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn ráo
+
Coluber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn ráo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rắn ráo"
:
rắn ráo
rộn rạo
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
rắn ráo
:
Coluber
+
mensurability
:
tính có thể đo lường được
+
tolerable
:
có thể tha thứ đượcthis fault is tolerable lỗi này có thể tha thứ được
+
garrotte
:
hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)
+
manlikeness
:
tính như đàn ông