--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rệ
+
(địa phương) như vệ Edge, side
Rệ đường
A roadside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rệ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rệ"
:
bệu rệch
cẩu trệ
ngừng trệ
ngưng trệ
rệ
rệp
rệp son
rệu
rệu rã
rệu rạo
more...
Lượt xem: 179
Từ vừa tra
+
rệ
:
(địa phương) như vệ Edge, sideRệ đườngA roadside
+
crookes radiometer
:
Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày
+
rể
:
son-in-law; bridegroomkén rểto choose a son-in-law
+
economy of scale
:
Sự giảm bớt chi phí sản xuất
+
amplify
:
mở rộng