amplify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amplify
Phát âm : /'æmplifai/
+ động từ
- mở rộng
- phóng đại, thổi phồng
- to amplify a story
thổi phồng câu chuyện
- to amplify a story
- bàn rộng, tán rộng
- rađiô khuếch đại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inflate blow up expand overstate exaggerate overdraw hyperbolize hyperbolise magnify - Từ trái nghĩa:
understate minimize minimise downplay
Lượt xem: 556