--

rớm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rớm

+  

  • Be moist with
    • Vết thương rớm máu
      The wound was moist with blood
    • Rớm nước mắt
      To have eyes moist with tears
    • Rơm rớm (láy, ý giảm)
      To begin to be moist with
    • Rơm rớm máu
      To begin to be moist with blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớm"
Lượt xem: 358