--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối
+ adj
tangled; entangled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rối"
:
rải
rái
ri
ri rỉ
ri rí
rì
rì rì
rỉ
rí
rị
more...
Những từ có chứa
"rối"
:
bối rối
con rối
gây rối
gỡ rối
khuấy rối
múa rối
phá rối
quấy rối
rắc rối
rối
more...
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
rối
:
tangled; entangled
+
impedance
:
(điện học) trở khánginternal impedance trở kháng trongacoustic impedance trở kháng âm học
+
dân tộc hoá
:
NationalizeDân tộc hóa một điệu múa nước ngoàiTo nationalize a foreign dance
+
dồi dào
:
Abundant; profuse; plentifulhàng hóa dồi dàoprofuse goods
+
spitefulness
:
tính chất thù hằn; tính chất hằn học