--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rữa
+ verb
to decompose, to get rot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rữa"
:
ra
ra rả
rà
rã
rá
rạ
rề rà
rỉ rả
ria
rìa
more...
Những từ có chứa
"rữa"
:
chảy rữa
rữa
rữa nát
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
rữa
:
to decompose, to get rot
+
diễn đài
:
(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out
+
peacock
:
(động vật học) con công (trống)pround as a peacock vênh vang như con công
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference