peacock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peacock
Phát âm : /'pi:kɔk/
+ danh từ
- (động vật học) con công (trống)
- pround as a peacock
vênh vang như con công
- pround as a peacock
+ nội động từ
- vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
+ ngoại động từ
- to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
peacock butterfly Inachis io
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peacock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peacock":
pack peace peach pea-chick peachy peacock peak peck pock - Những từ có chứa "peacock":
peacock peacock blue peacockery - Những từ có chứa "peacock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khổng tước công
Lượt xem: 410