--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
séc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
séc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: séc
+ noun
cheque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "séc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"séc"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
séc
:
cheque
+
ruột tịt
:
(giải phẫu) Caecum
+
bụ
:
Plump, chubby, sappycổ tay em bé bụthe baby's wrists were plumpchọn những cây bụ đem trồngto pick out sappy saplings for planting
+
alternation
:
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
+
nổi chìm
:
Full of vicissitudes, full of ups and downsCuộc đời nổi chìmA life full of ups and downsnổi cơnHave a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)Nổi cơn hoTo develop a fit of coughing