sùng thượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng thượng+
- (từ cũ) Honour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng thượng"
- Những từ có chứa "sùng thượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 198