--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn tràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn tràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn tràng
+
Woodman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn tràng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn tràng"
:
sơn trang
sơn tràng
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
sơn tràng
:
Woodman
+
east-sider
:
Cư dân ở phía đông của Manhattan ở thành phố New York
+
brachydactylic
:
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
+
bướng
:
Obstinate, stubborn, self-willedđã sai còn bướngthough he was wrong, he still argued stubbornlytính rất bướngto be very obstinate in disposition
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses