--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc cạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc cạnh
+ adj
sharp, acute
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
sắc cạnh
:
sharp, acute
+
quạc quạc
:
xem quạc (láy)
+
hậu quả
:
consequence
+
cupcake
:
Bánh nướng nhỏ
+
oppose
:
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lậpto fury let us oppose patience chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ