oppose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oppose
Phát âm : /ə'pouz/
+ ngoại động từ
- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
- to fury let us oppose patience
chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
- to fury let us oppose patience
- chống đối, phản đối
- to oppose imperialism
chống chủ nghĩa đế quốc
- to be opposed to
chống lại, phản đối
- to oppose imperialism
- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
- characters strongly opposed
những tính tình rất xung khắc nhau
- black is opposed to white
đen trái ngược với trắng
- characters strongly opposed
+ nội động từ
- chống đối, phản đối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
controvert contradict react pit match play off counterbalance fight fight back fight down defend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oppose"
Lượt xem: 676