--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt thế
+
(điện) Fall of potential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt thế"
Những từ có chứa
"sụt thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
cầm cự
:
To contendmột mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit
+
chuyện vãn
:
To chat one's time awaychuyện vãn một lúc rồi đi ngủthey chatted away a few moments of their time, then went to bed
+
clayey
:
như đất sét; có sétclayey soil có đất sét
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)