clayey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clayey
Phát âm : /'kleii/
+ tính từ
- như đất sét; có sét
- clayey soil
có đất sét
- clayey soil
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloggy heavy argillaceous - Từ trái nghĩa:
arenaceous sandy sandlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clayey"
Lượt xem: 410