--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát
+ verb, adj
be very close to, adjoining
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sát"
:
sát
sạt
sắt
sặt
sất
sật
sét
sệt
siết
sít
more...
Những từ có chứa
"sát"
:
ám sát
án sát
đô sát
bò sát
cảnh sát
cố sát
giám sát
giới sát
hạ sát
khảo sát
more...
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
sát
:
be very close to, adjoining
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
+
lao phiền
:
toilsome and sad
+
depicter
:
người vẽ