--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắt
+ noun
iron
+ adj
firm
wrung with pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắt"
:
sát
sạt
sắt
sặt
sất
sật
sét
sệt
siết
sít
more...
Những từ có chứa
"sắt"
:
đồ sắt
đường sắt
bọc sắt
cầm sắt
gót sắt
lưới sắt
móc sắt
sắt
sắt đá
sắt cầm
more...
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
sắt
:
iron
+
rabid
:
dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dạia rabid dog con chó dạirabid virus virút bệnh dại
+
cấm
:
To forbid, to prohibit, to bancấm người qua lạicrossing prohibited, no crossingcấm hút thuốc trong rạp hátit is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatrescấm lửait is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire!sách cấma banned book
+
campanulate
:
(sinh vật học) hình chuông